kinh tế học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh tế học+ noun
- economics
- nhà kinh tế học
Political economist
- nhà kinh tế học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh tế học"
- Những từ có chứa "kinh tế học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 566
Từ vừa tra